Từ "nói nhỏ" trong tiếng Việt có nghĩa là nói bằng âm thanh nhẹ nhàng, không lớn tiếng. Cụ thể hơn, "nói nhỏ" thường được sử dụng khi bạn muốn trò chuyện một cách riêng tư hoặc không muốn người khác nghe thấy.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong tình huống hàng ngày:
"Chúng ta hãy nói nhỏ lại, để không làm ồn trong thư viện."
"Tôi muốn nói nhỏ với bạn về điều này, vì nó là bí mật."
Trong tình huống giao tiếp riêng tư:
"Khi bạn muốn thảo luận về một vấn đề quan trọng, hãy chắc chắn rằng bạn nói nhỏ."
"Cô giáo thường nói nhỏ với học sinh khi có chuyện riêng tư."
Cách sử dụng nâng cao:
Khi bạn "nói nhỏ", không chỉ là âm thanh nhẹ mà còn thể hiện sự tế nhị và tôn trọng người khác.
Ví dụ: "Trong cuộc họp, anh ấy đã nói nhỏ để tránh làm mất tập trung những người xung quanh."
Phân biệt các biến thể:
Nói thầm: Có thể hiểu là nói rất nhẹ, gần như không nghe thấy, thường dùng trong bối cảnh bí mật hơn.
Nói riêng: Có nghĩa là nói chỉ với một người hoặc một nhóm nhỏ, không công khai.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Nói thầm: Nói rất nhỏ, không ai nghe thấy.
Thì thầm: Cũng mang nghĩa tương tự như "nói nhỏ", thường dùng khi nói rất nhẹ nhàng và gần gũi.
Trò chuyện riêng: Nói chuyện trong một nhóm nhỏ, không muốn người khác nghe.
Từ liên quan:
Lưu ý:
Khi sử dụng "nói nhỏ", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh và đối tượng để tránh hiểu lầm. Việc "nói nhỏ" có thể thể hiện sự thân mật nhưng cũng có thể là sự kín đáo, tùy thuộc vào tình huống.